healed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
healed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm healed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của healed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
healed
Similar:
mend: heal or recover
My broken leg is mending
Synonyms: heal
heal: get healthy again
The wound is healing slowly
bring around: provide a cure for, make healthy again
The treatment cured the boy's acne
The quack pretended to heal patients but never managed to
cured: freed from illness or injury
the patient appears cured
the incision is healed
appears to be entirely recovered
when the recovered patient tries to remember what occurred during his delirium"- Normon Cameron
Synonyms: recovered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).