recovered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recovered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recovered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recovered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recovered

    found after being lost

    Similar:

    recover: get or find back; recover the use of

    She regained control of herself

    She found her voice and replied quickly

    Synonyms: retrieve, find, regain

    recuperate: get over an illness or shock

    The patient is recuperating

    Synonyms: recover, convalesce

    Antonyms: deteriorate

    recover: regain a former condition after a financial loss

    We expect the stocks to recover to $2.90

    The company managed to recuperate

    Synonyms: go back, recuperate

    recover: regain or make up for

    recuperate one's losses

    Synonyms: recoup, recuperate

    reclaim: reuse (materials from waste products)

    Synonyms: recover

    recover: cover anew

    recover a chair

    cured: freed from illness or injury

    the patient appears cured

    the incision is healed

    appears to be entirely recovered

    when the recovered patient tries to remember what occurred during his delirium"- Normon Cameron

    Synonyms: healed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).