recuperate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recuperate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recuperate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recuperate.
Từ điển Anh Việt
recuperate
/ri'kju:pəreit/
* động từ
hồi phục (sức khoẻ)
to recuperate one's health: hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ
lấy lại (số tiền đã mất...)
(kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recuperate
restore to good health or strength
get over an illness or shock
The patient is recuperating
Synonyms: recover, convalesce
Antonyms: deteriorate
Similar:
recover: regain or make up for
recuperate one's losses
Synonyms: recoup
recover: regain a former condition after a financial loss
We expect the stocks to recover to $2.90
The company managed to recuperate
Synonyms: go back