recoup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recoup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoup.

Từ điển Anh Việt

  • recoup

    /ri'ku:p/

    * ngoại động từ

    bồi thường

    to recoup someone (for) his losses: bồi thường thiệt hại cho ai

    (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)

    to recoup oneself: được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recoup

    * kinh tế

    bồi thường

    trừ bớt

    trừ bớt (một phần số tiền phải trả)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recoup

    reimburse or compensate (someone), as for a loss

    Synonyms: reimburse

    Similar:

    recover: regain or make up for

    recuperate one's losses

    Synonyms: recuperate

    withhold: retain and refrain from disbursing; of payments

    My employer is withholding taxes

    Synonyms: deduct