withhold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

withhold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withhold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withhold.

Từ điển Anh Việt

  • withhold

    /wi 'hould/

    * ngoại động từ withheld

    từ chối không làm; từ chối không cho

    to withhold a document: từ chối không cho một tài liệu

    to withhold one's help from someone: từ chối không giúp đỡ ai

    to withhold one's hand: không chịu ra tay (làm việc gì)

    giấu

    to withhold the truth from a friend: giấu sự thật với người bạn

    ngăn cn, giữ lại

    to withhold someone from drinking: ngăn ai không cho uống rượu

    (pháp lý) chiếm giữ

    to withhold property: chiếm giữ tài sn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • withhold

    * kỹ thuật

    giữ lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • withhold

    hold back; refuse to hand over or share

    The father is withholding the allowance until the son cleans his room

    Synonyms: keep back

    retain and refrain from disbursing; of payments

    My employer is withholding taxes

    Synonyms: deduct, recoup