deduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deduct.
Từ điển Anh Việt
deduct
/di'dʌkt/
* ngoại động từ
lấy đi, khấu đi, trừ đi
to deduct 10% from the wahes: khấu 10 tho õn[di'dʌkʃn]
* danh từ
sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi
sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn
điều suy luận
deduct
trừ đi