derive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
derive
/di'raiv/
* ngoại động từ
nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
to derive profit from...: thu lợi tức từ...
to derive pleasure from...: tìm thấy niềm vui thích từ...
* nội động từ
từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
words that derive from Latin: những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh
derive
(logic học) suy ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
derive
* kỹ thuật
bắt nguồn từ
dẫn xuất
lấy đạo hàm
lấy được từ
nhận được từ
rẽ ra
rút ra
suy ra
toán & tin:
xuất phát từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
derive
obtain
derive pleasure from one's garden
Synonyms: gain
come from
The present name derives from an older form
develop or evolve from a latent or potential state
Synonyms: educe
come from; be connected by a relationship of blood, for example
She was descended from an old Italian noble family
he comes from humble origins
Similar:
deduce: reason by deduction; establish by deduction
- derive
- derived
- deriver
- derived set
- derived data
- derived font
- derived fuel
- derived rule
- derived type
- derived unit
- derived class
- derived field
- derived group
- derived demand
- derived energy
- derived fossil
- derived module
- derived series
- derived algebra
- derived circuit
- derived complex
- derived current
- derived deposit
- derived functor
- derived protein
- derive a formula
- derived equation
- derived expenses
- derived function
- derived quantity
- derived relation
- derived karyotype
- derived liability
- derived functional
- derived statistics
- derived demand call
- derived normal ring
- derived, derived set
- derived field (with respect to a valuation)
- derived medium access control protocol data unit (dmpdu)