derived set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derived set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derived set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derived set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
derived set
* kỹ thuật
toán & tin:
tập (hợp) dẫn xuất
tập hợp dẫn xuất
Từ liên quan
- derived
- derived set
- derived data
- derived font
- derived fuel
- derived rule
- derived type
- derived unit
- derived class
- derived field
- derived group
- derived demand
- derived energy
- derived fossil
- derived module
- derived series
- derived algebra
- derived circuit
- derived complex
- derived current
- derived deposit
- derived functor
- derived protein
- derived equation
- derived expenses
- derived function
- derived quantity
- derived relation
- derived karyotype
- derived liability
- derived functional
- derived statistics
- derived demand call
- derived normal ring
- derived, derived set
- derived field (with respect to a valuation)
- derived medium access control protocol data unit (dmpdu)