derived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derived.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derived

    * kỹ thuật

    dẫn xuất

    suy ra

    toán & tin:

    được suy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derived

    formed or developed from something else; not original

    the belief that classes and organizations are secondary and derived"- John Dewey

    Antonyms: underived

    Similar:

    deduce: reason by deduction; establish by deduction

    Synonyms: infer, deduct, derive

    derive: obtain

    derive pleasure from one's garden

    Synonyms: gain

    derive: come from

    The present name derives from an older form

    derive: develop or evolve from a latent or potential state

    Synonyms: educe

    derive: come from; be connected by a relationship of blood, for example

    She was descended from an old Italian noble family

    he comes from humble origins

    Synonyms: come, descend