infer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infer.
Từ điển Anh Việt
infer
/in'fə:/
* ngoại động từ
suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận
hàm ý, gợi ý
đoán, phỏng đoán
infer
(logic học) suy luận; kết luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infer
Similar:
deduce: reason by deduction; establish by deduction
generalize: draw from specific cases for more general cases
Synonyms: generalise, extrapolate
deduce: conclude by reasoning; in logic
guess: guess correctly; solve by guessing
He guessed the right number of beans in the jar and won the prize
understand: believe to be the case
I understand you have no previous experience?
Từ liên quan
- infer
- inferno
- inferior
- infernal
- inferrer
- inferable
- inferably
- inference
- infertile
- infernally
- inferrable
- inferential
- inferiority
- infernality
- infertility
- inferentially
- inferior good
- inferior court
- inferior planet
- inferior rectus
- infernal region
- infernal machine
- inferior turbinate
- inferior vena cava
- inferior colliculus
- inferior vocal cord
- inferior vocal fold
- inferiority complex
- inferior conjunction
- inferior labial vein
- inferior thyroid vein
- inferior cerebral vein
- inferior labial artery
- inferior rectus muscle
- inferrior dental canal
- inferior pulmonary vein
- inferior alveolar artery
- inferior epigastric vein
- inferior ophthalmic vein
- inferior cerebellar artery
- inferior mesenteric artery
- inferior thalamostriate vein