inferior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inferior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inferior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inferior.

Từ điển Anh Việt

  • inferior

    /in'fiəriə/

    * tính từ

    dưới

    thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)

    (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa)

    * danh từ

    người cấp dưới

    vật loại kém

  • inferior

    dưới, xấu, kém

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inferior

    one of lesser rank or station or quality

    Antonyms: superior

    of or characteristic of low rank or importance

    Antonyms: superior

    of low or inferior quality

    Antonyms: superior

    having an orbit between the sun and the Earth's orbit

    Mercury and Venus are inferior planets

    Antonyms: superior

    lower than a given reference point

    inferior alveolar artery

    Similar:

    subscript: a character or symbol set or printed or written beneath or slightly below and to the side of another character

    Antonyms: superscript

    subscript: written or printed below and to one side of another character

    Antonyms: adscript

    deficient: falling short of some prescribed norm

    substandard housing

    Synonyms: substandard