substandard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

substandard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substandard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substandard.

Từ điển Anh Việt

  • substandard

    * tính từ

    dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu

    substandard goods: hàng hoá không đủ tiêu chuẩn

    she has written good essays before, but this one is substandard: bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • substandard

    Similar:

    deficient: falling short of some prescribed norm

    substandard housing

    Synonyms: inferior