inferior good nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inferior good nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inferior good giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inferior good.
Từ điển Anh Việt
Inferior good
(Econ) Hàng hoá hạ đẳng; hàng hoá thứ cấp
+ Hàng có ảnh thu nhập âm, nghĩa là khi thu nhập tăng lên, các yếu tố khác không đổi, lượng cầu đối với hàng hoá đó giảm.
Từ liên quan
- inferior
- inferiority
- inferior good
- inferior court
- inferior planet
- inferior rectus
- inferior turbinate
- inferior vena cava
- inferior colliculus
- inferior vocal cord
- inferior vocal fold
- inferiority complex
- inferior conjunction
- inferior labial vein
- inferior thyroid vein
- inferior cerebral vein
- inferior labial artery
- inferior rectus muscle
- inferior pulmonary vein
- inferior alveolar artery
- inferior epigastric vein
- inferior ophthalmic vein
- inferior cerebellar artery
- inferior mesenteric artery
- inferior thalamostriate vein