inferior turbinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inferior turbinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inferior turbinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inferior turbinate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inferior turbinate
* kỹ thuật
y học:
xương xoăn mũi dưới
Từ liên quan
- inferior
- inferiority
- inferior good
- inferior court
- inferior planet
- inferior rectus
- inferior turbinate
- inferior vena cava
- inferior colliculus
- inferior vocal cord
- inferior vocal fold
- inferiority complex
- inferior conjunction
- inferior labial vein
- inferior thyroid vein
- inferior cerebral vein
- inferior labial artery
- inferior rectus muscle
- inferior pulmonary vein
- inferior alveolar artery
- inferior epigastric vein
- inferior ophthalmic vein
- inferior cerebellar artery
- inferior mesenteric artery
- inferior thalamostriate vein