superscript nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superscript nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superscript giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superscript.
Từ điển Anh Việt
superscript
* tính từ
viết bên trên, viết lên trên
* danh từ
chữ viết lên trên, số viết lên trên
superscript
chỉ số trên, số mũ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
superscript
* kỹ thuật
số mũ
xây dựng:
bút trên
toán & tin:
chỉ số trên