superscription nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superscription nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superscription giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superscription.
Từ điển Anh Việt
superscription
/,sju:pə'skripʃn/
* danh từ
sự viết lên trên
chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
superscription
* kinh tế
địa chỉ (và) tên họ (ghi trên phong bì)
địa chỉ ghi bên trên bức thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superscription
an inscription written above something else
the activity of superscribing