understand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

understand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm understand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của understand.

Từ điển Anh Việt

  • understand

    /,ʌndə'stænd/

    * động từ nderstood

    hiểu, nắm được ý, biết

    I don't understand you: tôi không hiểu ý anh

    to make oneself understood: làm cho người ta hiểu mình

    to give a person to understand: nói cho ai hiểu, làm cho ai tin

    hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

  • understand

    hiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • understand

    know and comprehend the nature or meaning of

    She did not understand her husband

    I understand what she means

    perceive (an idea or situation) mentally

    Now I see!

    I just can't see your point

    Does she realize how important this decision is?

    I don't understand the idea

    Synonyms: realize, realise, see

    make sense of a language

    She understands French

    Can you read Greek?

    Synonyms: read, interpret, translate

    believe to be the case

    I understand you have no previous experience?

    Synonyms: infer

    Similar:

    sympathize: be understanding of

    You don't need to explain--I understand!

    Synonyms: sympathise, empathize, empathise