sympathise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sympathise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sympathise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sympathise.
Từ điển Anh Việt
sympathise
* nội động từ
có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
thông cảm; đồng tình, ủng hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sympathise
Similar:
sympathize: share the feelings of; understand the sentiments of
commiserate: to feel or express sympathy or compassion
Synonyms: sympathize
sympathize: be understanding of
You don't need to explain--I understand!
Synonyms: empathize, empathise, understand