empathise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empathise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empathise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empathise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
empathise
Similar:
sympathize: be understanding of
You don't need to explain--I understand!
Synonyms: sympathise, empathize, understand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).