sympathize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sympathize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sympathize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sympathize.
Từ điển Anh Việt
sympathize
/'simpəθaiz/
* nội động từ (+ with)
có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
thông cảm; đồng tình (với ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sympathize
share the feelings of; understand the sentiments of
Synonyms: sympathise
be understanding of
You don't need to explain--I understand!
Synonyms: sympathise, empathize, empathise, understand
Similar:
commiserate: to feel or express sympathy or compassion
Synonyms: sympathise