sympathize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sympathize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sympathize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sympathize.

Từ điển Anh Việt

  • sympathize

    /'simpəθaiz/

    * nội động từ (+ with)

    có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)

    thông cảm; đồng tình (với ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet