commiserate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commiserate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commiserate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commiserate.

Từ điển Anh Việt

  • commiserate

    /kə'mizəriet/

    * động từ

    thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn

    to commiserate with someone: thương xót ai

    to commiserate a misfortune: ái ngại cho sự không may

Từ điển Anh Anh - Wordnet