realize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realize.

Từ điển Anh Việt

  • realize

    /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/

    * ngoại động từ

    thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)

    thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)

    tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật

    these details help to realize the scene: những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật

    bán được, thu được

    to realize high prices: bán được giá cao

    to realize a profit: thu được lãi

  • realize

    thực hiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • realize

    * kinh tế

    bán (tài sản)

    chuyển (tài sản) thành tiền mặt

    hiện kim hóa (tích sản)

    kiếm được (lợi nhuận)

    thực hiện

    thực hiện (kế hoạch)

    * kỹ thuật

    thực hiện

    xây dựng:

    hiện thực hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • realize

    make real or concrete; give reality or substance to

    our ideas must be substantiated into actions

    Synonyms: realise, actualize, actualise, substantiate

    convert into cash; of goods and property

    Synonyms: realise

    expand or complete (a part in a piece of baroque music) by supplying the harmonies indicated in the figured bass

    Synonyms: realise

    Similar:

    recognize: be fully aware or cognizant of

    Synonyms: recognise, realise, agnize, agnise

    understand: perceive (an idea or situation) mentally

    Now I see!

    I just can't see your point

    Does she realize how important this decision is?

    I don't understand the idea

    Synonyms: realise, see

    gain: earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages

    How much do you make a month in your new job?

    She earns a lot in her new job

    this merger brought in lots of money

    He clears $5,000 each month

    Synonyms: take in, clear, make, earn, realise, pull in, bring in