actualize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actualize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actualize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actualize.

Từ điển Anh Việt

  • actualize

    /'æktjuəlaiz/ (actualise) /'æktjuəlaiz/

    * ngoại động từ

    thực hiện, biến thành hiện thực

    (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actualize

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thực tế hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet