realise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

realise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realise.

Từ điển Anh Việt

  • realise

    * ngoại động từ

    thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)

    thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)

    bán được, thu được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • realise

    Similar:

    gain: earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages

    How much do you make a month in your new job?

    She earns a lot in her new job

    this merger brought in lots of money

    He clears $5,000 each month

    Synonyms: take in, clear, make, earn, realize, pull in, bring in

    realize: convert into cash; of goods and property

    realize: expand or complete (a part in a piece of baroque music) by supplying the harmonies indicated in the figured bass

    realize: make real or concrete; give reality or substance to

    our ideas must be substantiated into actions

    Synonyms: actualize, actualise, substantiate

    recognize: be fully aware or cognizant of

    Synonyms: recognise, realize, agnize, agnise

    understand: perceive (an idea or situation) mentally

    Now I see!

    I just can't see your point

    Does she realize how important this decision is?

    I don't understand the idea

    Synonyms: realize, see