recognize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
recognize
/'rekəgnaiz/ (recognise) /'rekəgnaiz/
* ngoại động từ
công nhận, thừa nhận, chấp nhận
to recognize a government: công nhận một chính phủ
nhìn nhận
to recognize a far remote relation: nhìn nhận một người bà con xa
nhận ra
to recognize an old acquaintance: nhận ra một người quen cũ
to recognize someone by his walk: trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
recognize
đoán nhận phana biệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recognize
* kỹ thuật
nhận dạng
toán & tin:
đoán, nhận, nhận ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recognize
be fully aware or cognizant of
Synonyms: recognise, realize, realise, agnize, agnise
perceive to be the same
Synonyms: recognise
exhibit recognition for (an antigen or a substrate)
show approval or appreciation of
My work is not recognized by anybody!
The best student was recognized by the Dean
Synonyms: recognise
Similar:
acknowledge: accept (someone) to be what is claimed or accept his power and authority
The Crown Prince was acknowledged as the true heir to the throne
We do not recognize your gods
spot: detect with the senses
The fleeing convicts were picked out of the darkness by the watchful prison guards
I can't make out the faces in this photograph
Synonyms: recognise, distinguish, discern, pick out, make out, tell apart
accredit: grant credentials to
The Regents officially recognized the new educational institution
recognize an academic degree
Synonyms: recognise
greet: express greetings upon meeting someone
Synonyms: recognise
acknowledge: express obligation, thanks, or gratitude for
We must acknowledge the kindness she showed towards us
Synonyms: recognise