distinguish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distinguish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinguish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinguish.

Từ điển Anh Việt

  • distinguish

    /dis'tiɳgwiʃ/

    * ngoại động từ

    phân biệt

    to distinguish one thing from another: phân biệt vật này với vật khác

    nghe ra, nhận ra

    to distinguish someone among the crowd: nhận ra ai giữa đám đông

    (+ into) chia thành, xếp thành (loại...)

    to distinguish men into classes: chia con người ra thành gia cấp

    to distinguish oneself: tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý

    * nội động từ

    (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)

  • distinguish

    phân biệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distinguish

    * kỹ thuật

    phân biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet