distinguishable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distinguishable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinguishable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinguishable.
Từ điển Anh Việt
distinguishable
/dis'tiɳgwiʃəbl/
* tính từ
có thể phân bệt
distinguishable
phân biệt được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distinguishable
* kỹ thuật
toán & tin:
phân biệt được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distinguishable
capable of being perceived as different or distinct
only the shine of their metal was distinguishable in the gloom
a project distinguishable into four stages of progress
distinguishable differences between the twins
Antonyms: indistinguishable
Similar:
distinct: (often followed by `from') not alike; different in nature or quality
plants of several distinct types
the word `nationalism' is used in at least two distinct senses
gold is distinct from iron
a tree related to but quite distinct from the European beech
management had interests quite distinct from those of their employees