distinguished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distinguished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinguished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinguished.

Từ điển Anh Việt

  • distinguished

    /dis'tiɳgwiʃt/

    * tính từ

    đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý

    distinguished guest: khách quý, thượng khách

    ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc

    (như) distingué

  • distinguished

    được đánh dấu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distinguished

    * kỹ thuật

    được đánh dấu

    lỗi lạc

    nổi tiếng

Từ điển Anh Anh - Wordnet