distinguished service medal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distinguished service medal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinguished service medal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinguished service medal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distinguished service medal

    a United States military decoration for meritorious service in wartime duty of great responsibility

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).