distinguished encoding rules (der) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distinguished encoding rules (der) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinguished encoding rules (der) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinguished encoding rules (der).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distinguished encoding rules (der)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các quy tắc mã hóa phân biệt