distinguished service order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distinguished service order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinguished service order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinguished service order.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distinguished service order

    a British military decoration for special service in action

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).