tell apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tell apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tell apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tell apart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tell apart
Similar:
spot: detect with the senses
The fleeing convicts were picked out of the darkness by the watchful prison guards
I can't make out the faces in this photograph
Synonyms: recognize, recognise, distinguish, discern, pick out, make out
distinguish: mark as different
We distinguish several kinds of maple
Synonyms: separate, differentiate, secern, secernate, severalize, severalise, tell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tell
- telly
- teller
- telloy
- tellus
- tell on
- tellies
- tellima
- telling
- tell off
- tellable
- telltale
- telluric
- tellingly
- tellurate
- tellurian
- telluride
- tellurism
- tellurite
- tellurium
- tellurous
- tell apart
- tellerette
- telling-off
- tellurometer
- telltale lamp
- telluric band
- telluric line
- teller's check
- teller's proof
- telltale float
- telltale lamps
- telluric water
- teller terminal
- teller's cheque
- tellima affinis
- telluric silver
- tell-pipe column
- telluric current
- tellurium copper
- tellurium nitrate
- tellima grandiflora
- tellunite culture medium
- tellurium nitride resistor