tellingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tellingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tellingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tellingly.
Từ điển Anh Việt
tellingly
* phó từ
có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tellingly
in a telling manner
the plain manner of its style all the more tellingly points up the horror of the case