tellima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tellima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tellima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tellima.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tellima

    genus of hardy perennials with palmately lobed leaves and long racemes of small nodding five-petaled flowers; western North America

    Synonyms: genus Tellima

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).