telltale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telltale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telltale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telltale.

Từ điển Anh Việt

  • telltale

    /'telteil/

    * danh từ

    người mách lẻo, người hớt lẻo

    cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy

    đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu

    * tính từ

    mách lẻo, hớt lẻo

    (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy

    telltale blushes: những cái đỏ mặt làm lộ tẩy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telltale

    * kỹ thuật

    máy báo hiệu

    máy đếm

    máy đo độ cao chất lỏng

    máy ghi

    cơ khí & công trình:

    dụng cụ hiển thị

    hóa học & vật liệu:

    máy chỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet