tattler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tattler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tattler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tattler.
Từ điển Anh Việt
tattler
/'tætlə/
* danh từ
người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tattler
any of several long-legged shorebirds having a loud whistling cry
Similar:
tattletale: someone who gossips indiscreetly
Synonyms: taleteller, talebearer, telltale, blabbermouth