make out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • make out

    * kinh tế

    lập

Từ điển Anh Anh - Wordnet