roll in the hay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roll in the hay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll in the hay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll in the hay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roll in the hay
Similar:
fuck: slang for sexual intercourse
Synonyms: fucking, screw, screwing, ass, nooky, nookie, piece of ass, piece of tail, shag, shtup
sleep together: have sexual intercourse with
This student sleeps with everyone in her dorm
Adam knew Eve
Were you ever intimate with this man?
Synonyms: love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, lie with, bed, have a go at it, bang, get it on, bonk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roll
- rollo
- rolled
- roller
- rolley
- roll in
- roll up
- roll-in
- roll-on
- roll-up
- rollers
- rollick
- rolling
- rollmop
- rollout
- rollway
- roll off
- roll out
- rollable
- rollback
- rollmops
- rollover
- roll call
- roll down
- roll film
- roll mill
- roll neck
- roll over
- roll test
- roll-back
- roll-call
- roll-over
- roll mixer
- roll paper
- roll stand
- roll table
- roll train
- roller bit
- roller box
- roller dam
- roller-bed
- rollicking
- rolling in
- rolling-up
- roll around
- roll pocket
- roll screen
- roll-forged
- rolled beam
- rolled beef