shag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shag.

Từ điển Anh Việt

  • shag

    /ʃæg/

    * danh từ

    chòm lông, bờm tóc

    (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày

    thuốc lá sợi loại xấu

    mớ lộn xộn

    * danh từ

    (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shag

    * kinh tế

    chòm lông

    thuốc lá sợi loại xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet