shagginess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shagginess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shagginess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shagginess.

Từ điển Anh Việt

  • shagginess

    /'ʃæginis/

    * danh từ

    vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shagginess

    unkemptness of hair

    roughness of nap produced by long woolly hairs