shaggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaggy.
Từ điển Anh Việt
shaggy
/'ʃægi/
* tính từ
rậm lông, bờm xờm
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
có cành tua tủa
đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
(thực vật học) có lông tơ dài
a shaggy dog story
chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaggy
Similar:
bushy: used of hair; thick and poorly groomed
bushy locks
a shaggy beard
Synonyms: shaggy-haired, shaggy-coated
shagged: having a very rough nap or covered with hanging shags
junipers with shagged trunks
shaggy rugs