bushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bushy.

Từ điển Anh Việt

  • bushy

    /'bizili/

    * tính từ

    có nhiều bụi cây

    mọc rậm rạp

    bushy hair: tóc rậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bushy

    used of hair; thick and poorly groomed

    bushy locks

    a shaggy beard

    Synonyms: shaggy, shaggy-haired, shaggy-coated

    resembling a bush in being thickly branched and spreading