shaggy-coated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaggy-coated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaggy-coated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaggy-coated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shaggy-coated

    Similar:

    bushy: used of hair; thick and poorly groomed

    bushy locks

    a shaggy beard

    Synonyms: shaggy, shaggy-haired

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).