shagbark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shagbark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shagbark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shagbark.
Từ điển Anh Việt
shagbark
/'ʃægbɑ:k/ (shell-bark) /'ʃelbɑ:k/
bark)
/'ʃelbɑ:k/
* danh từ
(thực vật học) cây hồ đào trắng
gỗ hồ đào trắng
quả hồ đào trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shagbark
North American hickory having loose grey shaggy bark and edible nuts
Synonyms: shagbark hickory, shellbark, shellbark hickory, Carya ovata