shagreen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shagreen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shagreen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shagreen.
Từ điển Anh Việt
shagreen
/ʃæ'gri:n/
* danh từ
da sargin, da sống nhuộm lục
da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shagreen
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
da sargin