shaggily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaggily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaggily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaggily.

Từ điển Anh Việt

  • shaggily

    * phó từ

    bờm xờm, lộn xộn

    có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang

    có cành tua tủa

    đầu tóc râu ria bờm xờm (người)

    có lông tơ dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shaggily

    in a shaggy manner

    shaggily unkempt mane