fucking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fucking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fucking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fucking.
Từ điển Anh Việt
fucking
* phó từ
rất, vô cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fucking
intensifier, very colloquial
what took you so fucking long?
Similar:
fuck: slang for sexual intercourse
Synonyms: screw, screwing, ass, nooky, nookie, piece of ass, piece of tail, roll in the hay, shag, shtup
sleep together: have sexual intercourse with
This student sleeps with everyone in her dorm
Adam knew Eve
Were you ever intimate with this man?
Synonyms: roll in the hay, love, make out, make love, sleep with, get laid, have sex, know, do it, be intimate, have intercourse, have it away, have it off, screw, fuck, jazz, eff, hump, lie with, bed, have a go at it, bang, get it on, bonk
bally: informal intensifiers
what a bally (or blinking) nuisance
a bloody fool
a crashing bore
you flaming idiot