bloody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloody.

Từ điển Anh Việt

  • bloody

    /'blʌdi/

    * tính từ+ (bloody-minded)

    /'blʌdi'maindid/

    vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu

    tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)

    đỏ như máu

    a bloody sun: mặt trời đỏ như máu

    * phó từ

    uộc bloody, hết sức, vô cùng

    chết tiệt, trời đánh thánh vật

    * ngoại động từ

    làm vấy máu

    làm đỏ máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloody

    cover with blood

    bloody your hands

    having or covered with or accompanied by blood

    a bloody nose

    your scarf is all bloody

    the effects will be violent and probably bloody

    a bloody fight

    Antonyms: bloodless

    extremely

    you are bloody right

    Why are you so all-fired aggressive?

    Synonyms: damn, all-fired

    Similar:

    bally: informal intensifiers

    what a bally (or blinking) nuisance

    a bloody fool

    a crashing bore

    you flaming idiot

    Synonyms: blinking, blooming, crashing, flaming, fucking