blooming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blooming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blooming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blooming.

Từ điển Anh Việt

  • blooming

    /'blu:miɳ/

    * tính từ

    đang nở hoa

    tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất

    a blooming beauty: sắc đẹp đang thì

    (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức

    a blooming food: một thằng ngu hết sức

    * danh từ

    (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blooming

    * kỹ thuật

    máy cán thô

    phân xưởng cán thô

    sự bạc màu

    sự làm mờ

    điện:

    cán thô cho phép

    sự nhòe

    hóa học & vật liệu:

    sự cán phá

    toán & tin:

    sự làm nhòe

    vật lý:

    sự mờ hình ảnh

    điện lạnh:

    sự phủ màng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blooming

    the organic process of bearing flowers

    you will stop all bloom if you let the flowers go to seed

    Synonyms: bloom

    Similar:

    bloom: produce or yield flowers

    The cherry tree bloomed

    Synonyms: blossom, flower

    bally: informal intensifiers

    what a bally (or blinking) nuisance

    a bloody fool

    a crashing bore

    you flaming idiot

    Synonyms: blinking, bloody, crashing, flaming, fucking