blinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blinking.
Từ điển Anh Việt
blinking
(Tech) chớp tắt, nhấp nháy ()
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blinking
closing the eyes intermittently and rapidly
he stood blinking in the bright sunlight
Synonyms: winking
Similar:
blink: a reflex that closes and opens the eyes rapidly
Synonyms: eye blink, wink, winking, nictitation, nictation
blink: briefly shut the eyes
The TV announcer never seems to blink
Synonyms: wink, nictitate, nictate
wink: force to go away by blinking
blink away tears
Synonyms: blink, blink away
flash: gleam or glow intermittently
The lights were flashing
Synonyms: blink, wink, twinkle, winkle
bally: informal intensifiers
what a bally (or blinking) nuisance
a bloody fool
a crashing bore
you flaming idiot